Giải thích thứ tự
- Imports: Các import cần thiết cho component, như các thư viện hoặc components con.
- Name: Tên của component giúp trong quá trình debug và phát triển.
- Components: Khai báo các components con được sử dụng trong template.
- Directives: Khai báo các directives tùy chỉnh.
- Mixins: Bao gồm các mixins, nếu có, để tái sử dụng logic.
- Props: Định nghĩa các props mà component nhận từ component cha.
- Data: Khai báo các biến và giá trị mặc định.
- Computed: Các thuộc tính computed dựa trên dữ liệu và các thuộc tính khác.
- Watch: Các hàm watch để theo dõi và phản ứng lại sự thay đổi của dữ liệu.
- Lifecycle hooks: Bao gồm các hook như created(), mounted(), updated(), destroyed(), theo thứ tự chúng được gọi.
- Methods: Các phương thức của component.
- Template: Định nghĩa HTML của component.
- Styles: CSS để định kiểu cho component.