Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Home
Trang nhất
Bài mới
Tìm trong diễn đàn
Có gì mới
Bài mới
Bài viết mới trong hồ sơ
Hoạt động gần đây
Thành viên
Người đang truy cập
Bài viết mới trong hồ sơ
Tìm trong bài viết hồ sơ
Thiết kế web
Chat
0
Archive
Top chatters
Sanctions
Đăng nhập
Tạo tài khoản
Tìm kiếm
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Chỉ tìm trong tiêu đề
Bởi:
Trình đơn
Install the app
Install
Trả lời vào chủ đề
Home
Trang nhất
Design & Seo website
PHP & MySQL
Các hàm xử lý mảng (array) trong PHP
JavaScript is disabled. For a better experience, please enable JavaScript in your browser before proceeding.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser
.
Nội dung
<blockquote data-quote="administrator" data-source="post: 87" data-attributes="member: 1"><p><h2>Các hàm xử lý mảng trong PHP</h2> <table style='width: 100%'><tr><th>Hàm</th><th>Mô tả</th><th>PHP</th></tr><tr><td>array()</td><td>Tạo một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>array_change_key_case()</td><td>Trả về một mảng với tất cả key trong dạng chữ hoa hoặc chữ thường</td><td>4</td></tr><tr><td>array_chunk()</td><td>Chia một mảng thành một mảng các mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_combine()</td><td>Tạo một mảng bởi sử dụng một mảng cho key và mảng khác cho value</td><td>5</td></tr><tr><td>array_count_values()</td><td>Trả về một mảng với số lần xuất hiện mỗi value</td><td>4</td></tr><tr><td>array_diff()</td><td>So sánh các value của mảng, và trả về các sự khác nhau</td><td>4</td></tr><tr><td>array_diff_assoc()</td><td>So sánh key và value của mảng, và trả về sự khác nhau</td><td>4</td></tr><tr><td>array_diff_key()</td><td>So sánh các key của mảng, và trả về các sự khác nhau</td><td>5</td></tr><tr><td>array_diff_uassoc()</td><td>So sánh key và value của mảng, với một hàm kiểm tra bổ sung do người dùng tạo, và trả về các sự khác nhau</td><td>5</td></tr><tr><td>array_diff_ukey()</td><td>So sánh key của mảng, với một hàm kiểm tra bổ sung do người dùng tạo, và trả về các sự khác nhau</td><td>5</td></tr><tr><td>array_fill()</td><td>Điền value vào một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_fill_keys()</td><td>Điền value vào một mảng, chỉ rõ các key</td><td>5</td></tr><tr><td>array_filter()</td><td>Lọc các phần tử của một mảng bởi sử dụng một hàm do người dùng tạo</td><td>4</td></tr><tr><td>array_flip()</td><td>Trao đổi tất cả key với value được liên hợp với chúng trong một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_intersect()</td><td>So sánh các value trong mảng và trả về các so khớp</td><td>4</td></tr><tr><td>array_intersect_assoc()</td><td>So sánh các key và value trong mảng và trả về các so khớp</td><td>4</td></tr><tr><td>array_intersect_key()</td><td>So sánh các key trong mảng và trả về các so khớp</td><td>5</td></tr><tr><td>array_intersect_uassoc()</td><td>So sánh các key và value trong mảng, với một hàm kiểm tra bổ sung do người dùng tạo và trả về các so khớp</td><td>5</td></tr><tr><td>array_intersect_ukey()</td><td>So sánh các key trong mảng, với một hàm kiểm tra bổ sung do người dùng tạo và trả về các so khớp</td><td>5</td></tr><tr><td>array_key_exists()</td><td>Kiểm tra xem key đã cho có tồn tại trong mảng không</td><td>4</td></tr><tr><td>array_keys()</td><td>Trả về tất cả key của một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_map()</td><td>Gửi mỗi value của một mảng tới một hàm do người dùng tạo, mà trả về các value mới</td><td>4</td></tr><tr><td>array_merge()</td><td>Sáp nhập một hoặc nhiều mảng thành một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_merge_recursive()</td><td>Sáp nhập một hoặc nhiều mảng thành một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_multisort()</td><td>Sắp xếp các mảng đa chiều</td><td>4</td></tr><tr><td>array_pad()</td><td>Chèn số lượng item đã xác định với một value đã xác định vào một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_pop()</td><td>Xóa phần tử cuối cùng của một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_product()</td><td>Tính toán tích các value trong một mảng</td><td>5</td></tr><tr><td>array_push()</td><td>Chèn một hoặc nhiều phần tử vào phần cuối của một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_rand()</td><td>Trả về một hoặc nhiều key ngẫu nhiên từ một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_reduce()</td><td>Trả về một mảng ở dạng string, sử dụng hàm do người dùng tạo</td><td>4</td></tr><tr><td>array_reverse()</td><td>Trả về một mảng với thứ tự bị đảo ngược</td><td>4</td></tr><tr><td>array_search()</td><td>Tìm kiếm một mảng cho một value đã cho và trả về key</td><td>4</td></tr><tr><td>array_shift()</td><td>Gỡ bỏ phần tử đầu tiên từ một mảng, và trả về value của phần tử bị gỡ bỏ</td><td>4</td></tr><tr><td>array_slice()</td><td>Trả về các phần đã chọn của một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_splice()</td><td>Gỡ bỏ và thay thế các phần tử đã xác định của một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_sum()</td><td>Trả về tổng các value trong một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_udiff()</td><td>So sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo và trả về một mảng</td><td>5</td></tr><tr><td>array_udiff_assoc()</td><td>So sánh các key của mảng, và so sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng</td><td>5</td></tr><tr><td>array_udiff_uassoc()</td><td>So sánh các key và value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng</td><td>5</td></tr><tr><td>array_uintersect()</td><td>So sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng</td><td>5</td></tr><tr><td>array_uintersect_assoc()</td><td>So sánh các key của mảng, và so sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng</td><td>5</td></tr><tr><td>array_uintersect_uassoc()</td><td>So sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng</td><td>5</td></tr><tr><td>array_unique()</td><td>Gỡ bỏ bản sao các value từ một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_unshift()</td><td>Thêm một hoặc nhiều phần tử tới phần đầu của mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_values()</td><td>Trả về tất cả value của một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>array_walk()</td><td>Áp dụng một hàm do người dùng tạo tới mỗi thành viên của một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>array_walk_recursive()</td><td>Áp dụng một hàm một cách đệ qui do người dùng tạo tới mỗi thành viên của một mảng</td><td>5</td></tr><tr><td>arsort()</td><td>Sắp xếp một mảng với thứ tự đảo ngược và duy trì liên kết chỉ mục</td><td>3</td></tr><tr><td>asort()</td><td>Sắp xếp một mảng và duy trì liên kết chỉ mục</td><td>3</td></tr><tr><td>compact()</td><td>Tạo một mảng chứa các biến và các value của chúng</td><td>4</td></tr><tr><td>count()</td><td>Đếm các phần tử trong một mảng, hoặc các thuộc tính trong một đối tượng</td><td>3</td></tr><tr><td>current()</td><td>Trả về phần tử hiện tại trong một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>each()</td><td>Trả về cặp key và value hiện tại từ một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>end()</td><td>Thiết lập con trỏ nội bộ của một mảng tới phần tử cuối cùng của nó</td><td>3</td></tr><tr><td>extract()</td><td>Nhập các biến vào trong bảng biểu tượng hiện tại từ một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>in_array()</td><td>Kiểm tra nếu một value đã xác định là tồn tại trong một mảng</td><td>4</td></tr><tr><td>key()</td><td>Lấy một key từ một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>krsort()</td><td>Sắp xếp một mảng bằng các key theo thứ tự đảo ngược</td><td>3</td></tr><tr><td>ksort()</td><td>Sắp xếp một mảng bằng các key</td><td>3</td></tr><tr><td>list()</td><td>Gán các biến như nếu chúng là một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>natcasesort()</td><td>Sắp xếp một mảng bởi sử dụng một thuật toán "natural order" không phân biệt kiểu chữ</td><td>4</td></tr><tr><td>natsort()</td><td>Sắp xếp một mảng bởi sử dụng một thuật toán "natural order"</td><td>4</td></tr><tr><td>next()</td><td>Tăng con trỏ mảng nội bộ hay trỏ tới phần tử kế tiếp của một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>pos()</td><td>Alias của hàm current()</td><td>3</td></tr><tr><td>prev()</td><td>Giảm con trỏ mảng nội bộ hay trỏ tới phần tử ở trước của một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>range()</td><td>Tạo một mảng chứa một phạm vi phần tử</td><td>3</td></tr><tr><td>reset()</td><td>Thiết lập con trỏ nội bộ của mảng về phần tử đầu tiên của nó</td><td>3</td></tr><tr><td>rsort()</td><td>Sắp xếp một mảng theo thứ tự đảo ngược</td><td>3</td></tr><tr><td>shuffle()</td><td>Xáo trộn một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>sizeof()</td><td>Alias của hàm count()</td><td>3</td></tr><tr><td>sort()</td><td>Sắp xếp một mảng</td><td>3</td></tr><tr><td>uasort()</td><td>Sắp xếp một mảng với một hàm do người dùng tạo và duy trì liên kết chỉ mục</td><td>3</td></tr><tr><td>uksort()</td><td>Sắp xếp một mảng bằng các key bởi sử dụng một hàm do người dùng tạo</td><td>3</td></tr><tr><td>usort()</td><td>Sắp xếp một mảng bằng các value bởi sử dụng một hàm do người dùng tạo</td><td>3</td></tr></table><p>Bài viết có tham khảo từ các nguồn</p><p><a href="https://www.w3schools.com/php/php_arrays.asp">https://www.w3schools.com/php/php_arrays.asp</a></p></blockquote><p></p>
[QUOTE="administrator, post: 87, member: 1"] [HEADING=1]Các hàm xử lý mảng trong PHP[/HEADING] [TABLE] [TR] [TH]Hàm[/TH] [TH]Mô tả[/TH] [TH]PHP[/TH] [/TR] [TR] [TD]array()[/TD] [TD]Tạo một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_change_key_case()[/TD] [TD]Trả về một mảng với tất cả key trong dạng chữ hoa hoặc chữ thường[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_chunk()[/TD] [TD]Chia một mảng thành một mảng các mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_combine()[/TD] [TD]Tạo một mảng bởi sử dụng một mảng cho key và mảng khác cho value[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_count_values()[/TD] [TD]Trả về một mảng với số lần xuất hiện mỗi value[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_diff()[/TD] [TD]So sánh các value của mảng, và trả về các sự khác nhau[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_diff_assoc()[/TD] [TD]So sánh key và value của mảng, và trả về sự khác nhau[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_diff_key()[/TD] [TD]So sánh các key của mảng, và trả về các sự khác nhau[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_diff_uassoc()[/TD] [TD]So sánh key và value của mảng, với một hàm kiểm tra bổ sung do người dùng tạo, và trả về các sự khác nhau[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_diff_ukey()[/TD] [TD]So sánh key của mảng, với một hàm kiểm tra bổ sung do người dùng tạo, và trả về các sự khác nhau[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_fill()[/TD] [TD]Điền value vào một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_fill_keys()[/TD] [TD]Điền value vào một mảng, chỉ rõ các key[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_filter()[/TD] [TD]Lọc các phần tử của một mảng bởi sử dụng một hàm do người dùng tạo[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_flip()[/TD] [TD]Trao đổi tất cả key với value được liên hợp với chúng trong một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_intersect()[/TD] [TD]So sánh các value trong mảng và trả về các so khớp[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_intersect_assoc()[/TD] [TD]So sánh các key và value trong mảng và trả về các so khớp[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_intersect_key()[/TD] [TD]So sánh các key trong mảng và trả về các so khớp[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_intersect_uassoc()[/TD] [TD]So sánh các key và value trong mảng, với một hàm kiểm tra bổ sung do người dùng tạo và trả về các so khớp[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_intersect_ukey()[/TD] [TD]So sánh các key trong mảng, với một hàm kiểm tra bổ sung do người dùng tạo và trả về các so khớp[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_key_exists()[/TD] [TD]Kiểm tra xem key đã cho có tồn tại trong mảng không[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_keys()[/TD] [TD]Trả về tất cả key của một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_map()[/TD] [TD]Gửi mỗi value của một mảng tới một hàm do người dùng tạo, mà trả về các value mới[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_merge()[/TD] [TD]Sáp nhập một hoặc nhiều mảng thành một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_merge_recursive()[/TD] [TD]Sáp nhập một hoặc nhiều mảng thành một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_multisort()[/TD] [TD]Sắp xếp các mảng đa chiều[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_pad()[/TD] [TD]Chèn số lượng item đã xác định với một value đã xác định vào một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_pop()[/TD] [TD]Xóa phần tử cuối cùng của một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_product()[/TD] [TD]Tính toán tích các value trong một mảng[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_push()[/TD] [TD]Chèn một hoặc nhiều phần tử vào phần cuối của một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_rand()[/TD] [TD]Trả về một hoặc nhiều key ngẫu nhiên từ một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_reduce()[/TD] [TD]Trả về một mảng ở dạng string, sử dụng hàm do người dùng tạo[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_reverse()[/TD] [TD]Trả về một mảng với thứ tự bị đảo ngược[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_search()[/TD] [TD]Tìm kiếm một mảng cho một value đã cho và trả về key[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_shift()[/TD] [TD]Gỡ bỏ phần tử đầu tiên từ một mảng, và trả về value của phần tử bị gỡ bỏ[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_slice()[/TD] [TD]Trả về các phần đã chọn của một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_splice()[/TD] [TD]Gỡ bỏ và thay thế các phần tử đã xác định của một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_sum()[/TD] [TD]Trả về tổng các value trong một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_udiff()[/TD] [TD]So sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo và trả về một mảng[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_udiff_assoc()[/TD] [TD]So sánh các key của mảng, và so sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_udiff_uassoc()[/TD] [TD]So sánh các key và value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_uintersect()[/TD] [TD]So sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_uintersect_assoc()[/TD] [TD]So sánh các key của mảng, và so sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_uintersect_uassoc()[/TD] [TD]So sánh các value của mảng trong một hàm do người dùng tạo, và trả về một mảng[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_unique()[/TD] [TD]Gỡ bỏ bản sao các value từ một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_unshift()[/TD] [TD]Thêm một hoặc nhiều phần tử tới phần đầu của mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_values()[/TD] [TD]Trả về tất cả value của một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_walk()[/TD] [TD]Áp dụng một hàm do người dùng tạo tới mỗi thành viên của một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]array_walk_recursive()[/TD] [TD]Áp dụng một hàm một cách đệ qui do người dùng tạo tới mỗi thành viên của một mảng[/TD] [TD]5[/TD] [/TR] [TR] [TD]arsort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng với thứ tự đảo ngược và duy trì liên kết chỉ mục[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]asort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng và duy trì liên kết chỉ mục[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]compact()[/TD] [TD]Tạo một mảng chứa các biến và các value của chúng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]count()[/TD] [TD]Đếm các phần tử trong một mảng, hoặc các thuộc tính trong một đối tượng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]current()[/TD] [TD]Trả về phần tử hiện tại trong một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]each()[/TD] [TD]Trả về cặp key và value hiện tại từ một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]end()[/TD] [TD]Thiết lập con trỏ nội bộ của một mảng tới phần tử cuối cùng của nó[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]extract()[/TD] [TD]Nhập các biến vào trong bảng biểu tượng hiện tại từ một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]in_array()[/TD] [TD]Kiểm tra nếu một value đã xác định là tồn tại trong một mảng[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]key()[/TD] [TD]Lấy một key từ một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]krsort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng bằng các key theo thứ tự đảo ngược[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]ksort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng bằng các key[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]list()[/TD] [TD]Gán các biến như nếu chúng là một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]natcasesort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng bởi sử dụng một thuật toán "natural order" không phân biệt kiểu chữ[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]natsort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng bởi sử dụng một thuật toán "natural order"[/TD] [TD]4[/TD] [/TR] [TR] [TD]next()[/TD] [TD]Tăng con trỏ mảng nội bộ hay trỏ tới phần tử kế tiếp của một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]pos()[/TD] [TD]Alias của hàm current()[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]prev()[/TD] [TD]Giảm con trỏ mảng nội bộ hay trỏ tới phần tử ở trước của một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]range()[/TD] [TD]Tạo một mảng chứa một phạm vi phần tử[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]reset()[/TD] [TD]Thiết lập con trỏ nội bộ của mảng về phần tử đầu tiên của nó[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]rsort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng theo thứ tự đảo ngược[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]shuffle()[/TD] [TD]Xáo trộn một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]sizeof()[/TD] [TD]Alias của hàm count()[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]sort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]uasort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng với một hàm do người dùng tạo và duy trì liên kết chỉ mục[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]uksort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng bằng các key bởi sử dụng một hàm do người dùng tạo[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [TR] [TD]usort()[/TD] [TD]Sắp xếp một mảng bằng các value bởi sử dụng một hàm do người dùng tạo[/TD] [TD]3[/TD] [/TR] [/TABLE] Bài viết có tham khảo từ các nguồn [URL]https://www.w3schools.com/php/php_arrays.asp[/URL] [/QUOTE]
Mã xác nhận
Tên miền của diễn đàn (diendan.websitecuatoi.com)
Trả lời
Home
Trang nhất
Design & Seo website
PHP & MySQL
Các hàm xử lý mảng (array) trong PHP
Bên trên
Bottom